3822-7004 , 3822-7007 , Dung dich đệm pH lỏng , GF Signet Vietnam ,

 

3822-7004 , 3822-7007 , Dung dich đệm pH lỏng , GF Signet Vietnam ,

Bộ đệm pH Signet lý tưởng cho việc hiệu chuẩn.
Các dung dịch lỏng được đóng gói thuận tiện trong một
chai pint (473 ml). Bộ dụng cụ đệm pH trong gối bột
có sẵn để trộn dung dịch mới với nước tại
thời gian sử dụng.
Tất cả các chất đệm pH đều được mã hóa màu để dễ nhận biết;
4,01 pH có màu đỏ, 7,00 pH có màu vàng và 10,00 pH có màu xanh lam.
Tất cả các chất đệm pH đều có thể truy nguyên theo tiêu chuẩn NIST.
Giải pháp bộ đệm 4.01 và 7.00 có thể được sử dụng để
hiệu chỉnh cảm biến ORP khi bão hòa
với quihydron.

Mẹo ứng dụng

  • Sử dụng điện cực thủy tinh phẳng khi tự làm sạch
    tính năng được mong muốn; đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng
    với hóa chất mài mòn, lắp đặt nội tuyến.
  • Sử dụng các điện cực được bảo vệ bóng đèn 2736-0X ở mức cao
    Ứng dụng kiềm/ăn da pH (10 đến 14 pH) hoặc trong
    ứng dụng ở phạm vi pH thấp (0 đến 3 pH).
  • Điện cực ORP thường được sử dụng cho hóa chất
    giám sát phản ứng, không kiểm soát.
  • Đảm bảo rằng vật liệu cảm biến là vật liệu hóa học
    tương thích với chất lỏng quá trình.
  • Giữ đầu điện cực luôn ẩm, tránh tạo túi khí
    và trầm tích.

===========

Watlow Code Number : 2340-8085
Model Number PM8C2FJ-AAFJVWP
(replaces PM8C2FJ-AAFJFAA)
Temp. controller

PM8C2FJ-AAFJVWP Configuration Details :
Package Size 8 = 1/8th DIN Vertical Plus
Primary Function C = PID Controller with Universal Input
Power Supply 2 = 100 to 240VAC plus 2 digital I-O points
Output 1 and 2 FJ – Out1 = Universal Process : Out2 = Mech Relay 5A, SPST-NO

Communications A = None
Auxiliary Control Functions A = None
Output 3 and  4 FJ –  Out3 = Universal Process : Out4 = Mech Relay 5A, SPST-NO
Model Selection V = PM PLUS enhance firmware (isolated input 1, input 2 is always isolated)
Custom Options WP = Logo Face Plate
Watlow Vietnam
GF Signet VietnamPV8S080159000639Saddle,PVC8.0″
GF Signet VietnamPVUS060159001993Saddle, PVC 6.0″
GF Signet VietnamPVUS040159001992Saddle, PVC 4.0″
GF Signet VietnamPVUS030159001991Saddle, PVC 3.0″
GF Signet VietnamIR8S020198801425Saddle, Iron 2.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamPV8S020159000637Saddle,PVC2.0″
GF Signet VietnamPV8S025159000638Saddle,PVC2.5″
GF Signet VietnamP526-2005198840501Metalex Mini-Tap 0.5″
GF Signet VietnamP526-2007198840502Metalex Mini-Tap 0.75″
GF Signet VietnamP526-2012159000494MetalexMini-Tap1.25″
GF Signet VietnamP526-2020159000495MetalexMini-Tap2.0″
GF Signet VietnamP526-2025159000496MetalexMini-Tap2.5″
GF Signet VietnamP526-2030159000497MetalexMini-Tap3.0″
GF Signet VietnamP526-2040159000498MetalexMini-Tap4.0″
GF Signet VietnamP526-2050159000499MetalexMini-Tap5.0″
AC2212IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2216IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2217IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2218IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2219IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2220IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2225IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2250IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2251IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2252IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 125V 0,2-180S0018595Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 230V 0,2-180S0009430Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 230V 0,2-30S0009429Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 24V 0,2-180S0011474Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 24V 0,2-30S0011473Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 240V 0,2-180S0012973Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 240V 0,2-30S0012972Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 42V 0,2-180S0016991Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC50HZ 42V 0,2-30S0002218Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 110V 0,2-180S0012741Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 110V 0,2-30S0012740Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 120V 0,2-180S0025405Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 120V 0,2-30S0018443Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 127V 0,2-180S0012673Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32 AC60HZ 230V 0,2-180S0012674Dold Vietnam
1017853WS/WE24-2B430Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017854WT24-2R240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017855WT24-2V510Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017856WT24-2R210S03Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017857WL24-2R230Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017858WL24-2R240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017859WL24-2B240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017860WL24-2B430Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017861WS/WE24-2B230Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017862WS/WE24-2B240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017863WS/WE24-2R230Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017864WS/WE24-2R240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017865PL880FS01Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017874WS/WE24-2B333Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017875WS/WE24-2B440Cảm biến quang điệnSick Vietnam
Cleaner for Automatic  Cleaning  Device for OMD-24/32/2008  and TMD-90 ADeckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Pneumatic Zylinder for Autoclean  for OMD-32Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Automatic Cleaning  Device for OMD-24/32/2008  and TMD-90 ADeckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Valve co ntrol for Autoclean  for OMD-24/32/2008  abd TMD-90 ADeckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
ERM 280Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
ERM 2410Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
ERM 2484Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN
ERM 2485Angle Encoders With Integral BearingBộ mã hóa góc với vòng bi tích hợpĐại lí HEIDENHAIN

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Fluke 789 , Thiết bị đo điện áp , Fluke Vietnam

Bộ điều chỉnh van , EZ-CB000DD0B-00-0R3 , Westlock Controls Vietnam

2260-P-0DN-8 , Thiết bị đo mức , 159300109 , GF Piping Vietnam ,