PV94 PA/FB , Van điện từ giảm áp , 199190513 , GF Signet Vietnam ,

 

PV94 PA/FB , Van điện từ giảm áp , 199190513 , GF Signet Vietnam ,

Nhà sản xuất: GEORG FISCHER GF

Kiểu: Van thí điểm điện từ 3/2 chiều

Model: PV94 PA/FB

Mã NBR: 199.190.501

Chất liệu van: polyamid / đồng thau

Điện áp: 230 V, 50-60 Hz

Công suất tiêu thụ: 4W

Kết nối khí nén P: G 1/8

Kết nối thiết bị truyền động A: G 1/8

Áp suất danh nghĩa: 0… 10 bar

Đường kính danh nghĩa: 1,2 mm

Lớp bảo vệ: IP 65

Trọng lượng: 0,117 kg

Được thiết kế để tích hợp vào hệ thống năng lượng thủy lực và khí nén, van điện từ của Hệ thống đường ống GF kiểm soát dòng phương tiện với độ chính xác và độ tin cậy cao. Đảm bảo không bị ăn mòn nhờ các thành phần nhựa có độ bền cao trong khi các bộ phận điện từ nhạy cảm được bịt kín khỏi chất lỏng hoặc khí bên trong đường ống để bảo vệ tối đa. Lý tưởng để cài đặt trong các hệ thống truyền tải phương tiện truyền thông tích cực.

Bảo vệ chống ăn mòn tuyệt vời

Công nghệ điện từ trong van được cách ly kín với môi trường chất lỏng hoặc khí, giúp bảo vệ nó khỏi bị ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.

Ghi đè có thể khóa thủ công

Mỗi van đều có tính năng ghi đè thủ công tích hợp có thể được kích hoạt khi vận hành hệ thống đường ống hoặc thực hiện kiểm tra sau khi bảo trì.

Vật liệu cứng

Những van điện từ này được làm từ nhựa cứng có khả năng chống chịu cao với các dung dịch kiềm và axit mạnh.

Nhiều lĩnh vực ứng dụng

Nhờ khả năng chống ăn mòn, các ứng dụng của van điện từ này bao gồm các nhà máy hóa chất, cơ sở nhuộm và giặt cũng như hệ thống xử lý nước.

===========

    
GF Signet VietnamFPT020159000447*Tee, Fiberglass 2.0″
GF Signet VietnamIR8S120198801433Saddle, Iron 12.0″
GF Signet VietnamIR8S050198801429Saddle, Iron 5.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamIR8S060198801430Iron, Saddle, 6, PVDF insert
GF Signet VietnamCR4T010198801556Tee, SS 1.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamIR8S100198801432Saddle, Iron 10.0″
GF Signet VietnamCS4W025198801464Weldolet, Carbon S 2.5″, PVDF insert
GF Signet VietnamCS4W040198801552Weldolet, Carbon S 4.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamBR4T015198801772Tee, Brass 1.5″, PVDF insert
GF Signet VietnamCS4T020198801463Tee, Carbon Steel 2.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamCS4T005198801459Tee, Carbon Steel 0.5″, PVDF insert
GF Signet VietnamCS4T007198801460Tee, Carbon Steel 0.75″, PVDF insert
GF Signet VietnamCS4T010198801461Tee, Carbon Steel 1.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamCR4T020198801785Tee, SS 2.0″, PVDF insert
GF Signet VietnamBR4T012198801771Tee, Brass 1.25″, PVDF insert
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC42V 0,2-180S0020337Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC42V 0,2-30S0020336Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC48V 0,2-180S0009687Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC48V 0,2-30S0009686Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC60V 0,2-180S0016056Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7512.32/001 DC60V 0,2-30S0009616Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 110V 0,2-180S0010660Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 110V 0,2-30S0010659Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 115V 0,2-30S0031955Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 127V 0,2-180S0010662Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 127V 0,2-30S0010661Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 230V 0,2-180S0009432Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 230V 0,2-30S0009431Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 24V 0,2-180S0010161Dold Vietnam
TIMER, RELEASE DELAYEDAA7562.32 AC50HZ 24V 0,2-30S0010160Dold Vietnam
AC2309IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2310IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2315IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2316IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2317IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2318IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2380IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2381IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2386IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC2388IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
1017886WT24-2V220Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017887WT24-2V250Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017888WT24-2V540Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1017911WT24-2B440T01Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018024WL24-2V240Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018025WL24-2V540Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018032M20E-02150A221Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018033M20S-03140A220Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018034M20E-03140A221Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018035M20S-091A3A220Cảm biến quang điệnSick Vietnam
Touch Panel for OMD-24Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Memory  Card   for OMD-24/32/2008Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Display Module  Repair  Kit for OMD-24Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Valve Assembly Group with  manual valves for OMD-24Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
Push-In  Fitting  PVC for OMD-24Deckma HamburgDeckma GermanyDeckma Vietnam
ERP 4080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
ERP 8080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
ERO 6080Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
ERO 6070Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN
ERO 6180Modular Angle Encoders With Optical ScanningBộ mã hóa góc mô-đun với quét quang họcĐại lí HEIDENHAIN

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Fluke 789 , Thiết bị đo điện áp , Fluke Vietnam

Bộ điều chỉnh van , EZ-CB000DD0B-00-0R3 , Westlock Controls Vietnam

2260-P-0DN-8 , Thiết bị đo mức , 159300109 , GF Piping Vietnam ,